riêng tư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riêng tư+
- Personal, private
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riêng tư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "riêng tư":
riêng tây riêng tư - Những từ có chứa "riêng tư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 551